Việt
làm điệu bộ một cách sôi nểi
Đức
herumfahren
sie fuhr aufgeregt mit den Armen herum
bà ấy nóng nảy vung tay.
herumfahren /(st. V.)/
(ist) (ugs ) làm điệu bộ một cách sôi nểi [mit + Dat ];
bà ấy nóng nảy vung tay. : sie fuhr aufgeregt mit den Armen herum