TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là thành viên

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là thành viên

ahgehoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache angehöreh

thuộc về ai/điều gì

einer Organisation angehören

là thành viên một tổ chức.

im Parlament sitzen

là nghị sĩ trong quốc hội.

er gehört schon ganz zu unserer Familie

nó đã là thành viên của gia đình chúng tôi

dieser Wein gehört zur Spitzenklasse

rượu vang này thuộc loại thượng hạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahgehoren /(sw. V.; hat)/

thuộc về; của; là thành viên;

thuộc về ai/điều gì : jmdm./einer Sache angehöreh là thành viên một tổ chức. : einer Organisation angehören

sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

là thành viên; là hội viên; có chân (trong một tổ chức, một ủy ban V V );

là nghị sĩ trong quốc hội. : im Parlament sitzen

gehören /(sw. V.; hat)/

là thành phần; là thành viên; là bộ phận;

nó đã là thành viên của gia đình chúng tôi : er gehört schon ganz zu unserer Familie rượu vang này thuộc loại thượng hạng. : dieser Wein gehört zur Spitzenklasse