TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

km

km

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
000 km

000 km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

km

km

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

km

km

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
000 km

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schleppgeschwindigkeit i.d.R. ≤ 50 km/h; Abschleppstrecke ≤ 50 km.

Tốc độ kéo thông thường phải ≤ 50 km/h và quãng đường kéo ≤ 50 km.

Ab einer Fahrzeuggeschwindigkeit von 190 km/h wird der Reifeninnendruck um 0,1 bar je 10 km/h bis 240 km/h erhöht.

Ở tốc độ trong khoảng 190 km/h đến 240 km/h, tốc độ cứ tăng 10 km/h thì áp suất lốp tăng lên 0,1 bar.

Das System arbeitet in einem Geschwindigkeitsbereich von ca. 60 km/h bis 200 km/h.

Hệ thống hoạt động trong một phạm vi tốc độ 60 km/h đến 200 km/h.

Es wird zwischen 50 und 100 km/h aktiviert.

Chức năng này được kích hoạt khi vận tốc trong khoảng 50 km/h và 100 km/h.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

v = S = 270 km = 90 km/h t 3 h

v = s / t = 270 km / 3 giờ = 90 km/h

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

000 km;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

km /m (Kilometer)/PTN/

[EN] km (kilometer)

[VI] km