TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh nghiệm nghề nghiệp

kinh nghiệm nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kinh nghiệm nghề nghiệp

Berufserfahrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Background

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exportkaufmann mit inter nationalem Background

nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berufserfahrung /die/

kinh nghiệm nghề nghiệp;

Background /[bekgraunt], der; -s, -s/

kinh nghiệm nghề nghiệp; kiến thức (Erfahrung, Kenntnisse);

nhà kinh doanh xuất khẩu có nhiều kinh nghiệm về thương mại quốc tế. : Exportkaufmann mit inter nationalem Background