TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim vạch

kim vạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi vạch dắu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kim vạch

marking awl

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scratch awl

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kim vạch

Reißnadel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reißnadel aus Stahl oder Messing dient zum Zie­ hen der Risslinien (Bild 1).

Kim vạch dấu bằng thép hoặc đồng thau dùng để vạch đường kẻ (Hình 1).

Reißnadeln aus Messing verwendet man zum An­ reißen auf verzunderten Blechen, bei sehr harten Werkstoffen und bei Oberflächen, die durch An­ risse nicht beschädigt werden dürfen.

Kim vạch dấu bằng đồng thau được dùng để vạch dấu trên các tấm kim loại đã bị ăn mòn (ở nhiệt độ cao hay bị oxy hóa), ở các vật liệu rất cứng và trên những bề mặt mà đường vạch kẻ không được phép làm hư hại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reißnadel /f =, -n/

kim vạch, mũi vạch dắu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

marking awl

kim vạch

scratch awl

kim vạch