TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim ngân

kim ngân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn thù du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây trinh nữ thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kim ngân

Gold und Silber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beinholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beinholz /n -es/

1. [cây] sơn thù du (Cornus mas L); 2. cây trinh nữ thường (Ligus- trum vulgare L); 3. [cây] kim ngân (Lo- nicera XỊ/losteum L)

Từ điển Tầm Nguyên

Kim Ngân

Kim: vàng, Ngân: bạc. Phật tiền sẵn có mọi đồ kim ngân. Kim Vân Kiều

Từ điển tiếng việt

kim ngân

- Vàng bạc : Đồ kim ngân.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kim ngân

Gold n und Silber n;