TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim loại lỏng

kim loại lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kim loại lỏng

liquid metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

molten metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kim loại lỏng

Flüssigmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Abgießen (5) müssen beide Formhälften wieder aufeinander gesetzt und durch Lasteisen, die dem Auftrieb des flüssigen Metalls entgegenwirken, beschwert werden.

Khi đúc (5), cả hai nửa mẫu được đặt lên nhau và dùng tạ sắt nặng đè lên để chống lại sức đẩy lên của kim loại lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach werden Anschnitte und Lauf in den Formsand eingeschnitten und der Kern eingelegt.

Sau đó xẻ rãnh tạo đường dẫn kim loại lỏng vào khuôn cát và đặt lõi vào.

Durch die großen Speiserquerschnitte kann beim Abkühlen flüssiges Metall in das erstarrende Werkstück nachfließen, dadurch werden Lunker (Hohlräume) vermieden.

Qua tiết diện của đậu hơi lớn, kim loại lỏng có thể chảy tiếp vào chi tiết đông đặc trong quá trình nguội, do vậy tránh được bọt khí (buồng rỗng).

Die Schmelze wird in eine schnell umlaufende Dauerform (Kokille) gegossen und durch Zentrifugalkraft an die Innenwände der Form geschleudert, wo sie erstarrt.

Kim loại lỏng được rót vào khuôn vĩnh cửu (khuôn kim loại) quay nhanh và qua lực ly tâm nó bị đẩy mạnh (dồn mạnh) vào vách trong của khuôn và đông đặc tại đó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schmelztauchen

Mạ kim loại lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molten metal

kim loại lỏng, kim loại nóng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigmetall /nt/THAN/

[EN] liquid metal

[VI] kim loại lỏng