TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiện tướng

kiện tướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà quấn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiện tướng

Tapferer Feldherr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kühner Heerführer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sieger im Wettbewerb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meister im Sport.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meister /[’maistar], der; -s, -/

(Sport) kiện tướng; nhà vô địch; nhà quấn quân;

Từ điển tiếng việt

kiện tướng

- d. 1 (cũ; id.). Viên tướng mạnh và giỏi. 2 Danh hiệu tặng cho người có thành tích xuất sắc, đạt được tiêu chuẩn hoặc kỉ lục đặc biệt trong một lĩnh vực hoạt động nào đó. Vận động viên cấp kiện tướng. Kiện tướng bơi lội.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiện tướng

kiện tướng

1) Tapferer Feldherr m, kühner Heerführer m;

2) (ngb) Sieger m im Wettbewerb, Meister m im Sport.