TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu phun

kiểu phun

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

kiểu phun

Injector

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Einstellung ist für konventionelles Einspritzen durch die feste Aufspannplatte geeignet, bei horizontal verschiebbarer Spritzeinheit auch für seitliches Anspritzen.

Cách bố trí nàythích hợp cho kiểu phun phổ thông với tấm kẹp cố định, đối với hệ thống phun di chuyểntheo chiều ngang cũng có thể được phun bên hông.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlverdichter, Treibmittelvakuumpumpe

Máy nén phun (dạng tia), bơm chân không kiểu phun (nhiên liệu)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Injector

kiểu phun