TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu nhà

kiểu nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kiểu nhà

building type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

type of building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

house style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welches Rahmenmaterial zur Anwendung kommt, hängt von Faktoren wie Typ des Gebäudes, persönlicher Geschmack des Bauherren und dem Preis ab.

Vật liệu được chọn để làm khung tùy thuộc vào các yếu tố như kiểu nhà, quan niệm thẩm mỹ của chủ công trình xây dựng và giá thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building type

kiểu nhà

type of building

kiểu nhà

house style

kiểu nhà