TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu dệt

kiểu dệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng dệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểu dệt

weave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

woven pattern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

kiểu dệt

Webmuster

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bindungsmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leinwandbindung

Kiểu dệt vân điểm

Köperbindung

Kiểu dệt vân chéo

Atlasbindung

Kiểu dệt vân đoạn

Bindungsarten

Bảng 1: Các kiểu dệt

Bei den textilen Flächengeweben unterscheidet man hauptsächlich 3 Bindungsarten.

Trong các sản phẩm vải dệt, người ta phân biệt ba kiểu dệt chủ yếu:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindungsmuster /nt/KT_DỆT/

[EN] weave

[VI] kiểu dệt, sự dệt, hàng dệt

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Webmuster

[EN] weave, woven pattern

[VI] kiểu dệt,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weave

Kiểu dệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weave /dệt may/

kiểu dệt