Việt
kiểu dây
sự đặt dây
Anh
order wire
Da der Sensor weitgehend unempfindlich gegen Verschmutzungen ist, ist ein Freibrennen wie bei der Hitzdraht-Luftmassenmessung nicht nötig.
Do cảm biến này hầu như không bị ảnh hưởng bởi chất bẩn bám trên màng, nên cũng không cần thao tác tự làm sạch như của cảm biến kiểu dây nhiệt.
Die Widerstände R3 und R4 können durch einen stu fenlos einstellbaren Widerstand (Drehwiderstand oder Schleifdraht mit Schleifer) ersetzt werden (Bild 3).
Cặp điện trở R3 và R4 có thể thay thế tương đương bằng một biến trở vô cấp (biến trở xoay hay biến trở kiểu dây trượt với con trượt) (Hình 3).
Diese wird durch einen Hitzdraht- oder Heißfilm-Luftmassenmesser ermittelt, die auch das äußere Kennzeichen der LH-Motronic sind.
Khối lượng không khí nạp được xác định bằng bộ đo khối lượng không khí kiểu dây nhiệt hoặc màng nhiệt, và đây cũng là dấu hiệu đặc trưng bên ngoài của hệ thống LH-Motronic.
kiểu dây, sự đặt dây