Việt
kiểng
bép
Đức
Gong
~ kanunerring
~ kanunerring /m -(e)s, -e/
cái] kiểng, bép; ~ kanuner
Kiểng
cảnh, cây nhỏ, cây kiểng, chơi kiểng, trồng kiểng, kiểng chùa, một kiểng hai quê; chuông nhà thờ đổ kiểng, kiểng chuông báo hiệu.
Gong m.