TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra thí điểm

kiểm tra thí điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

kiểm tra thí điểm

Pilot Tests

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

pilot test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kiểm tra thí điểm

Pilotversuche

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pilot Tests

Kiểm tra thí điểm

Testing a cleanup technology under actual site conditions to identify potential problems prior to full-scale implementation.

Việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định những vấn đề tiềm tàng trước khi thực hiện ở quy mô đầy đủ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pilot Tests

[DE] Pilotversuche

[VI] Kiểm tra thí điểm

[EN] Testing a cleanup technology under actual site conditions to identify potential problems prior to full-scale implementation.

[VI] Việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định những vấn đề tiềm tàng trước khi thực hiện ở quy mô đầy đủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot test /xây dựng/

kiểm tra thí điểm