TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra lỗi

kiểm tra lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra sai sót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểm tra lỗi

error check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kiểm tra lỗi

Fehlerkontrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vor dieser Verdopplung wird die DNA durch spezielle Enzyme auf eventuelle Fehler in den Basen durchsucht, die beispielsweise durch Umwelteinflüsse verursacht wurden.

Trước khi nhân đôi, phân tử DNA được một enzyme đặc biệt kiểm tra lỗi có thể xảy ra do ảnh hưởng môi trường bên ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät überprüft nun das ABS auf Fehler.

Lúc này, bộ điều khiển sẽ kiểm tra lỗi của ABS.

Man benötigt ihn zur Überprüfung von Fehlern im Lenktrapez, z.B. bei verbogenen Spurstangenhebeln oder Spurstangen.

Hiệu số góc đánh lái được dùng để kiểm tra lỗi của hình thang lái, thí dụ trong trường hợp cần chuyển hướng hay đòn kéo giữa bị cong.

Die Überprüfung von Isolationsfehlern darf nur von Fachkundigen für Arbeiten an HV-Fahrzeugen mit freigegebenen Messadaptern durchgeführt werden (Bild 3).

Việc kiểm tra lỗi cách điện phải được thực hiện bởi các chuyên gia được phép làm việc trên xe có điện áp cao với các bộ điều hợp đo đạt tiêu chuẩn (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerkontrolle /f/V_THÔNG/

[EN] error check

[VI] kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, kiểm lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error check

kiểm tra lỗi