TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung đế

khung đế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khung đế

bed frame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shoe carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Basisrohr

Thanh đế, khung đế

Blendrahmen auf Basisprofil aufsetzen. Seitlich auf gleiche Fugenbreite lotrecht, waagerecht und fluchtgerecht ausrichten.

Đặt khung chắn lên khung đế. Điều chỉnh hai bên có chiều dày khe bằng nhau, chiều thẳng đứng, chiều nằm ngang và cùng mép.

1 Blendrahmen 2 Flügelrahmen 3 Wärmedämmsteg 4 Wetterschenkel 5 Glashalteleiste 6 Mitteldichtung 7 Anschlagdichtung 8 Basisprofil 9 Isolierverglasung 10 Glasdichtung

1 Khung chắn 2 Khung cánh 3 Gờ cách nhiệt 4 Nẹp che mưa 5 Nẹp giữ kính 6 Đệm bít kín giữa 7 Đệm bít kín mặt chặn 8 Profin nền (khung đế) 9 Kính cách nhiệt 10 Đệm bít kín tấm kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shoe carrier, casing

khung đế

shoe carrier

khung đế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bed frame

khung đế