TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu rừng đẵn cây

khu rừng đẵn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu rừng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu rừng khai thác gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu chặt 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đẵn gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu rừng đẵn cây

Holzschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzschlag /m -(e)s, -schla/

1. sự đẵn gỗ; 2. khu rừng đẵn cây, khu rừng khai thác; Holz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzschlag /der/

khu rừng đẵn cây; khu rừng khai thác gỗ;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Forstw ) khu rừng đẵn cây; khu rừng khai thác; khu chặt 1;