TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu bảo tồn thiên nhiên

khu bảo tồn thiên nhiên

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khu bảo tồn thiên nhiên

nature protection area

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natural conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nature reserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu bảo tồn thiên nhiên

Naturschutzgebiet

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es soll den Naturhaushalt, die Lebensräume von Tier- und Pflanzenarten (Artenschutz) sowie die Vielfalt, Eigenart und Schönheit von Natur und Landschaft als Lebensgrundlage des Menschen sichern, u.a. durch Naturschutzgebiete, Landschaftsschutzgebiete, Nationalparks.

Nó nhằm để gìn giữ môi trường thiên nhiên, những loài động, thực vật (bảo tồn loài), cũng như bảo tồn tính đa dạng, đặc điểm, vẻ đẹp của tự nhiên và cảnh quan như là nền tảng của đời sống con người, chẳng hạn với những khu bảo tồn thiên nhiên, khu bảo tồn cảnh quan, công viên quốc gia.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural conservation

khu bảo tồn thiên nhiên

 nature reserve

khu bảo tồn thiên nhiên

 natural conservation /xây dựng/

khu bảo tồn thiên nhiên

 nature reserve /xây dựng/

khu bảo tồn thiên nhiên

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Naturschutzgebiet

[EN] nature protection area

[VI] khu bảo tồn thiên nhiên