TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu đệm

khu đệm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vùng đệm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Chất đệm

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

vùng tranhchấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trung lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khu đệm

Buffer zone

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Buffer

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

khu đệm

Niemandsland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niemandsland /n -(e)s (quân sự)/

vùng tranhchấp, khu đệm, khu trung lập.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Buffer

Chất đệm, khu đệm

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Buffer zone

[VI] (n) Vùng đệm, khu đệm

[EN] (i.e. an area of land separating land uses which are incompatible with each other and which should be of sufficient width to prevent any conflict between them). ~ management: Quản lý vùng đệm.