TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuấy đục

khuấy đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mò mịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... ảm đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khuấy đục

suspend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khuấy đục

aufschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trüben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tintenfisch trübt das Wasser

con mực làm nước đen đục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trüben /vt/

1. làm đục, làm vẩn, khuấy đục; 2. làm mò, phủ mò mịt; Tränen trübten den Blick những giọt nưóc mắt đã làm mô mắt nó; kein Wölkchen trübte den Himmel bầu tròi không một vẩn mây; 3. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

làm đục; làm vẩn; khuấy đục;

con mực làm nước đen đục. : der Tintenfisch trübt das Wasser

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschlämmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy đục, làm lơ lửng