TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuấy đều

khuấy đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quậy đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuấy đều

durchruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorteilhaft ist in beiden Fällen der verbesserte Wärmeaustausch durch das Rühren während der Sterilisation.

Thuận lợi cho cả hai trường hợp trên để cải thiện quá trình trao đổi nhiệt là khuấy đều trong khi tiệt trùng.

Dabei ist der Sauerstoffpartialdruck im Bioreaktor der gleiche wie in der Luft, wenn das Nährmedium durch intensive Begasung und Rührung luftgesättigt ist.

Ở đây, áp suất từng phần của oxy trong lò phản ứng cũng giống như trong không khí, nếu môi trường nuôi cấy được sục khí mạnh mẽ và khuấy đều sẽ đưa đến việc bão hòa không khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nur bei konstanten Rührbedingungen

Chỉ ở điều kiện khuấy đều

Mindestleistung beim Homogenisieren im turbulenten Bereich (Idealwert nach Mersmann):

Công suất tối thiểu khi khuấy đều ở vùng chảy rối (trị số lý tưởng theo Mersmann):

Eine gesättigte Lösung kann immer dann angenommen werden, wenn die Lösung mit einem Bodenkörper des löslichen Stoffes X im Phasengleichgewicht steht (Bild), d. h. die Menge des Bodenkörpers sich trotz Durchmischung der Phasen oder langer Kontaktzeit nicht mehr ändert.

Một dung dịch chỉ có thể coi như bão hòa khi dung dịch được cân bằng pha với thể rắn không tan nằm dưới đáy của chất X (xem hình), có nghĩa là lượng thể rắn này không đổi khi khuấy đều hoặc qua thời gian tiếp xúc lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchruhren /(sw. V.; hat)/

khuấy đều; quậy đều; trộn đều (gründlich umrühren);