TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn trước

tiền khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khuôn trước

preform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khuôn trước

Vorform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formplatte (Schließseite)

Tấm khuôn trước (tấm cái/âm, bên cố định)

Wird ein Werkzeug angefahren, so wird zunächst die Kavität ohne Nachdruck volumetrisch gefüllt.

Khi vòi phun di động chạm sát vào khuôn, trước tiên lòng khuôn được điền đầy mà không có áp suất bổ sung.

Zur Herstellung der Formteile wird das Reaktionsgemisch entweder in die offene Form eingebracht (Bild  1) und diese vor Beginn des Steigprozesses verschlossen oder ähnlich dem Spritzgießen über eine Öffnung in die geschlossene Schäumform eingespritzt.

Để chế tạo các chi tiết định hình, hỗn hợp phản ứng, hoặc được cho vào một khuôn mở (Hình 1) và đóng khuôn trước khi bắt đầu quá trình "nở dâng cao", hoặc phun hỗn hợp phản ứng vào khuôn đóng kín qua ống dẫn nạp liệu tương tự kỹ thuật đúc phun.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorform /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] preform

[VI] tiền khuôn, khuôn trước