TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn sáo

khuôn sáo

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo công thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuôn sáo

Amtsspräche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schablonenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schablonenmäßig /(Adj.)/

khuôn sáo; rập khuôn; theo công thức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsspräche /f =, -n/

ngôn ngũ, khuôn sáo, sáo ngũ; Amts

Từ điển tiếng việt

khuôn sáo

- Lề lối, mẫu mực sẵn có : Hành động theo khuôn sáo cũ.