TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoang áp lực

khoang áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khoang áp lực

pressure chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bilden in einem Gehäuse zwei getrennte Druckräume.

Các piston chia vỏ bọc ra thành hai khoang áp lực.

Beide Druckräume sind jetzt mit dem Ausgleichsbehälter verbunden.

Do đó cả hai khoang áp lực được nối với bình cân bằng.

Die Primärmanschette sitzt vorne an jedem Kolben und dichtet den Druckraum ab.

Đầu mỗi một piston có vòng bít sơ cấp bịt kín khoang áp lực.

Die Druckräume werden durch das Zentralventil und die Ausgleichsbohrung mit dem Ausgleichsbehälter verbunden.

Các khoang áp lực được nối với bình cân bằng thông qua van trung tâm và cổng cân bằng.

Beim Bremsen überfährt die Primärmanschette (Bild 3) am Druckstangenkolben die Ausgleichsbohrung und dichtet den Druckraum ab.

Khi phanh, vòng bít sơ cấp (Hình 3) ở thanh đẩy piston chạy qua cổng cân bằng và bịt kín khoang áp lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure chamber

khoang áp lực