TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan xuyên qua

khoan lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoan xuyên qua

durchbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Übergang von der Ausstoßzone L3 der ersten Schneckenstufe zur Einzugzone L1 der zweiten Schneckenstufe entsteht eine drucklose Zone, an deren Stelle über eine Bohrung im Zylindermantel die flüchtigen Bestandteile entweichen oder abgesaugt werden können (Vakuumentgasung).

Tại phần chuyểntiếp của vùng đẩy L3 của trục vít thứ nhấtđến vùng cấp liệu L1 của trục vít thứ hailà vùng không có áp suất, bên trên vị trínày có một lỗ khoan xuyên qua vỏ xi lanhthông với bên ngoài để giảm áp suất hoặc giúp cho khí nén có thể được hút ra bênngoài (sự thoát khí bằng chân không).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Loch durch die Wand durchbohren

khoan một cái Zỗ xuyến tứờng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbohren /(sw. V.; hat)/

khoan lỗ; khoan xuyên qua [durch + Akk : cái gì];

khoan một cái Zỗ xuyến tứờng. : ein Loch durch die Wand durchbohren