TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái khoan tỳ ngực

cái khoan tỳ ngực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái khoan tỳ ngực

cái khoan tỳ ngực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khoan tỳ ngực

khoan tỳ ngực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cái khoan tỳ ngực

breast drill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chest drill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái khoan tỳ ngực

breast drill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chest drill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khoan tỳ ngực

chest drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pectoral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái khoan tỳ ngực

Brustbohrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brustbohrmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brustleier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái khoan tỳ ngực

Brustleier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chest drill, pectoral

khoan tỳ ngực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brustbohrer /m/CT_MÁY/

[EN] breast drill, chest drill

[VI] cái khoan tỳ ngực

Brustbohrmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] breast drill, chest drill

[VI] cái khoan tỳ ngực

Brustleier /f/CNSX/

[EN] breast drill

[VI] cái khoan tỳ ngực

Brustleier /f/CT_MÁY/

[EN] breast drill, chest drill

[VI] cái khoan tỳ (lồng) ngực