TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng sáng gầm

khoảng sáng gầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng sáng gầm

ground clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to ground clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underclearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng sáng gầm

Bodenfreiheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Maße sind für die zu beachtenden Freiräume am Fahrzeug maßgebend.

Các kích thước này quyết định cho không gian trống dưới gầm xe (khoảng sáng gầm xe) cần phải chú ý.

Sie läuft sehr leise, hat eine große Achsübersetzung von i = 6,0 bis 8,0 und besitzt dadurch ein großes Achsgehäuse mit geringer Bodenfreiheit.

Cầu hoạt động rất êm, có tỷ số truyền lớn i = 6 đến 8 và qua đó có hộp cầu lớn với khoảng sáng gầm xe nhỏ.

Sie haben viel Bodenfreiheit, große Federwege, eine hochgelegte Auspuffanlage und die Reifen haben ein grobes Stollenprofil.

Xe có khoảng sáng gầm xe và khoảng hành trình lò xo lớn, bộ xả khí thải lắp trên cao và lốp xe có gai lốp núm thô.

Bei maximaler Zuladung sinkt das Fahrzeugheck stark ab, Bodenfreiheit und Federweg werden verkleinert, die Straßenlage verschlechtert sich.

Khi xe có tải tối đa, đuôi xe bị hạ thấp, khoảng sáng gầm xe và hành trình dịch chuyển bộ đàn hồi nhỏ đi, độ bám đường kém hơn.

Abmessungen, die nicht direkt durch Gesetze festgelegt werden, sind z.B. Radstand, Rahmenhöhe und -länge, Überhanglänge und Bodenfreiheit.

Một số kích thước không được luật quy định thí dụ như khoảng cách giữa hai cầu xe, chiều dài và chiều cao của khung sườn xe, độ nhô khung xe và khoảng sáng gầm xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenfreiheit /f/ÔTÔ/

[EN] ground clearance, to ground clearance

[VI] khoảng sáng gầm

Bodenfreiheit /f/CNSX/

[EN] underclearance

[VI] khoảng cách mặt đất, khoảng sáng gầm