Việt
khoảng gián cách
Anh
VT_THUỶ clearance
Đức
Zwischenraum
Zwischenraum /m/VTHK/
[EN] VT_THUỶ clearance
[VI] khoảng gián cách (ở chong chóng, cánh quạt, chân vịt)