TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách điện cực

khoảng cách điện cực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khoảng cách điện cực

spark gap

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

pole pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khoảng cách điện cực

Funkenspalt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffabtrag (Bild 2) erfolgt im Zusammenspiel zwischen dem Elektrodenabstand zum Werkstück, die durch das Dielektrikum getrennt sind und den eingestellten elektrischen Kenngrößen.

Ăn mòn vật liệu (Hình 2) diễn ra bởi tác độnghỗ tương giữa khoảng cách điện cực với chitiết và , trị số được điểu chỉnh của dòng điện. Giữa điện cực và chi tiết là điện môi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pole pitch

khoảng cách điện cực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Funkenspalt

[VI] khoảng cách điện cực

[EN] spark gap