Việt
quàng
choàng
trùm
khoác nhanh bên ngoài
Đức
umwerfen
jmdm. eine Decke umwerfen
choàng vội tấm chăn lên mình ai.
umwerfen /(st. V.; hat)/
quàng; choàng; trùm; khoác nhanh bên ngoài (umhängen, umlegen);
choàng vội tấm chăn lên mình ai. : jmdm. eine Decke umwerfen