TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hở trục

dỡ tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bóc tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường chia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt chia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt giữa của bánh cốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn mòn từng phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột rắc khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khe hở trục

parting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

halbes Schneckenspiel

Nửa khe hở trục ví

halbes Schneckenspiel

Một nửa khe hở trục vít hướng kính

Schneckenspiel (s): 0,1 x D bis 0,3 x D .

Khe hở trục vít hướng kính (s): 0,1 x Dđến 0,3x D.

Es wird zu einer Puppe, die Form ähnelt einem Kokon, aufgerollt und dem Walzenspalt eingegeben.

Tấm cuộn tròn như kén tằm được đưa vào khe hở trục cán.

Der freie Abstand zwischen Schnecke und Zylinderinnenfläche wird als Schneckenspiel bezeichnet.

Khoảng trống giữa trục vít và thành xi lanh được gọi là khe hở trục vít.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parting

dỡ tấm, sự bóc tách, đường chia, mặt chia, khối nứt, lớp, khe hở trục, khe nứt giữa của bánh cốc, sự phân loại, sự tinh luyện, sự ăn mòn từng phần, bột rắc khuôn