TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hở bên

khe hở bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khe hở bên

lateral clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khe hở bên

Seitenabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorgehensweise Zahnflankenspielermittlung

Quy trình xác định khe hở bên hông răng:

Die korrekte Einstellung kann durch Messung des Zahnflankenspiels überprüft werden.

Kiểm tra vị trí chính xác bằng cách đo khe hở bên hông răng.

Auf dem Tellerrad sind Abmaß t und Zahnflankenspiel z angegeben.

Sai số cho phép t và khe hở bên hông răng z được ghi trên bánh răng vành khăn.

Der Unterschied zwischen höchstem und geringstem Zahnflankenspiel darf 0,04 mm (4/100 mm) nicht überschreiten.

Sự chênh lệch giữa khe hở bên hông răng lớn nhất và nhỏ nhất không được vượt quá 0,04 mm (4/100 mm).

Die Zähne von Kegelrad und Tellerrad, zwischen denen das angegebene Zahnflankenspiel gemessen wurde, werden gekennzeichnet.

Các răng của bánh răng côn và bánh răng vành khăn được dùng để đo khe hở bên hông răng cũng được đánh dấu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral clearance

khe hở bên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenabstand /m/V_TẢI/

[EN] lateral clearance

[VI] khe hở bên