TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai tâm

khai tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đầu cho làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhập môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vào đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

du nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khúc dạo đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khai tâm

introduction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khai tâm

mit der Ausbildung beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einweihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einjweihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nitiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht

ông ấy chưa được báo trước về sự việc này.

jmdn. in etw. (Akk.)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

introduction

Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjweihen /(sw. V.; hat)/

thổ lộ; tiết lộ; khai tâm;

ông ấy chưa được báo trước về sự việc này. : er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht

einfuhren /(sw. V.; hat)/

bước đầu cho làm quen; khai tâm; vỡ lòng;

: jmdn. in etw. (Akk.)

nitiieren /[initsi'Lran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

vỡ lòng; khai tâm; bắt đầu làm quen; kết nạp (einweihen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai tâm

mit der Ausbildung beginnen, einweihen vt, einführen vt