Việt
khứ hồi
thường ỏ
thưòng có mặt ỏ
đi lại
đi về.
Đức
hin und zurück
verkehren I
verkehren I /vi/
1. (bei D) thường ỏ, thưòng có mặt ỏ; (mit D) duy trì quan hệ, làm quen với ai; 2. đi lại, khứ hồi, đi về.
- Đi và về : Vé ô-tô khứ hồi.
hin und zurück; vé khứ hồi Rückfahrkarte f.