TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp vào

khớp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vừa vận vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vào khớp

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lắp vào cho khớp

lắp vào cho khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khớp vào

engaged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vào khớp

engage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khớp vào

eingerastet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einrasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vào khớp

eingreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lắp vào cho khớp

adjustieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt über zwei ineinandergreifende Zahnkränze.

Việc kết nối được thực hiện thông qua hai vành răng ăn khớp vào nhau.

Der Eingriff der Zähne beider Zahnräder verhindert das Zurückfließen des Öls.

Những răng của hai bánh răng quay khớp vào nhau ngăn cản dầu chảy ngược lại.

Das Ritzel spurt während des Startvorgangs in den Zahnkranz ein. Dieser befindet sich auf dem Schwungrad.

Trong quá trình khởi động, pi nhông được đẩy ra khớp vào vành răng bánh đà.

Der Metallstift fährt elektromagnetisch betätigt aus und greift in eine spiralförmige Verschiebenut des Nockenstücks ein.

Chốt kim loại, di chuyển do kích hoạt điện từ, khớp vào trong một rãnh trượt dạng xoắn của thỏi cam.

Sie erfolgt über ein Steuergestänge, dessen Führungszapfen in den Verstellring eingreift. Dadurch kann der Verstellring verdreht werden.

Được thực hiện qua một thanh điều khiển có chuôi dẫn khớp vào vòng chỉnh, qua đó có thể xoay vòng chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Akk.) fügen

ăn khớp với cái gì

das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun

miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/

được lắp vào; khớp vào; lắp vừa vận vào (sich einfügen);

ăn khớp với cái gì : sich in etw. (Akk.) fügen miếng ván khớp vừa vặn vào chỗ trống hàng rào. : das Brett fügt sich genau in die entsprechende Lücke im Zaun

adjustieren /[atjüs'ti:ron] (sw. V.; hat)/

(Technik) lắp vào cho khớp; khớp vào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingerastet /adj/CNSX/

[EN] engaged (được)

[VI] (được) khớp vào, gắn vào

einrasten /vt/CT_MÁY/

[EN] engage

[VI] khớp vào, mắc vào (then)

eingreifen /vi/CT_MÁY/

[EN] engage, mesh

[VI] ăn khớp, vào khớp, khớp vào