TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp ren nối ống

khớp ren nối ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cắt ren vít ống

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khớp ren nối ống

screwed pipe coupling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe nipple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw pipe coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Screwed pipe joints

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khớp ren nối ống

Rohrverschraubung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrverschraubungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Rohrverschraubungen.

cho khớp ren nối ống

Rohrverschraubungen sind mit Whitworth- Rohrgewinde oder mit metrischem Feingewinde versehen, z. B. G 1/8 oder M12x1.

Khớp ren nối ống được thực hiện với ren hệ Anh (Whitworth) hoặc với ren nhuyễn hệ mét, thí dụ G 1/8 hoặc là M12x1.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rohrverschraubungen

[VI] khớp ren nối ống, cắt ren vít ống

[EN] Screwed pipe joints

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screwed pipe coupling

khớp ren nối ống

pipe nipple

khớp ren nối ống

screw pipe coupling

khớp ren nối ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrverschraubung /f/CT_MÁY/

[EN] screwed pipe coupling

[VI] khớp ren nối ống