TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thâm nhập

khả năng thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khả năng thâm nhập

 penetrability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dank des guten Durchdringungsvermögens von Ethylenoxid können auch bereits verpackte Materialien sterilisiert werden.

Nhờ khả năng thâm nhập mạnh của ethylene oxide nên đối tượng đóng gói vẫn có thể được tiệt trùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrability /xây dựng/

khả năng thâm nhập