TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng tạo hình

khả năng tạo hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính tạo hình được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng tạo hình

 forming ability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forming property

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vielseitige Gestaltungsmöglichkeiten

 Khả năng tạo hình đa dạng

Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.

Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.

In die Grundmischung werden die verformungs- und fließfähigen Vernetzungschemikalien laminar eingemischt.

Trong quá trình trộn cơ bản, các hóa chất tạo kết mạng ngang có khả năng tạo hình và tính năng chảy được pha trộn phân luồng thành nhiều lớp mỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forming property

khả năng tạo hình, tính tạo hình được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forming ability /cơ khí & công trình/

khả năng tạo hình (đúc)