Việt
khả năng tạo hình
tính tạo hình được
Anh
forming ability
forming property
:: Vielseitige Gestaltungsmöglichkeiten
Khả năng tạo hình đa dạng
Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.
Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.
In die Grundmischung werden die verformungs- und fließfähigen Vernetzungschemikalien laminar eingemischt.
Trong quá trình trộn cơ bản, các hóa chất tạo kết mạng ngang có khả năng tạo hình và tính năng chảy được pha trộn phân luồng thành nhiều lớp mỏng.
khả năng tạo hình, tính tạo hình được
forming ability /cơ khí & công trình/
khả năng tạo hình (đúc)