TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng lọc

tính lọc được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khả năng lọc

filterability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng lọc

Filtrierbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Dampfsterilisierbarer Klär-Separator mit einer Klärleistung von 10 m3 pro Stunde

Hình 2: Máy ly tâm lọc tiệt trùng hơi nước với khả năng lọc trên 10m³ mỗi giờ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regeneration.

Sự phục hồi khả năng lọc.

Für die Regeneration ist ein erhöhter Anteil von NO2 im Abgas erforderlich.

Để phục hồi khả năng lọc, cần đến một thành phần NO2 cao trong khí thải.

Zur Regeneration ist ein Eingriff in die Motorsteuerung (EDC) notwendig.

Để phục hồi khả năng lọc cần phải can thiệp vào bộ điều khiển động cơ.

Zusätzlich ist ein Einspritzventil im Abgaskrümmer zur Regeneration eingebaut.

Thêm vào đó là một vòi phun nhiên liệu, được gắn ở cụm ống xả, dùng để phục hồi khả năng lọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtrierbarkeit /f/THAN/

[EN] filterability

[VI] tính lọc được, khả năng lọc