TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng giữ nước

khả năng giữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khả năng giữ nước

water retaining capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water-retaining capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water retaining capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-holding ability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water retaining capacity

khả năng giữ nước

water-retaining capacity /xây dựng/

khả năng giữ nước

 water holding capacity /xây dựng/

khả năng giữ nước

 water retaining capacity /xây dựng/

khả năng giữ nước

 water-holding ability /xây dựng/

khả năng giữ nước