TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng dẫn nhiệt

khả năng dẫn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẫn nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng dẫn nhiệt

capacity of heat conduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khả năng dẫn nhiệt

Warmeleitfahigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PF-Schaumstoffe haben eine niedrige Wärmeleitfähigkeit bei gleichzeitig hoher Wärmeformbeständigkeit.

Chất xốp PF có khả năng dẫn nhiệt thấp, đồng thời độ bền nhiệt cao.

Im Kalander selbst kann, wegen der geringen Wärmeleitfähigkeit von Kunststoffen, nur eine geringe Temperaturerhöhung erfolgen.

Do khả năng dẫn nhiệt thấp của chất dẻo nên nhiệt độ của nó chỉ gia tăng thấp trong máy cán láng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Wärmeleitfähigkeit

Khả năng dẫn nhiệt tốt

Sie ist die Fähigkeit, Wärme unterschiedlich zu leiten. Sie wird gekennzeichnet durch die Wärmeleitzahl.

Các vật liệu khác nhau có khả năng dẫn nhiệt khác nhau, được biểu thị bằng hệ số dẫn nhiệt.

Vorteilhaft ist besonders die geringe Dichte im Vergleich zum Grauguss sowie die gute Wärmeleitfähigkeit.

Lợi điểm của hợp kim này so với gang xám là khối lượng riêng thấp, cũng như khả năng dẫn nhiệt tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warmeleitfahigkeit /die (Physik)/

tính dẫn nhiệt; khả năng dẫn nhiệt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity of heat conduction

khả năng dẫn nhiệt