TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng điều khiển

khả năng điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng điều khiển

controllability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng điều khiển

Steuerverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Möglichkeiten der Einlassventilsteuerung

Các khả năng điều khiển xú páp nạp

Diese Geschwindigkeitsregelanlage ist zusätzlich in der Lage, bei Bergabfahrt die Bremse anzusteuern, falls das Motorschleppmoment nicht ausreicht, um die gewählte Geschwindigkeit konstant zu halten.

Hệ thống điều chỉnh tốc độ này có thêm khả năng điều khiển phanh khi xe xuống dốc nếu momen kéo của động cơ không đủ để giữ xe ổn định ở tốc độ mong muốn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

controllability

khả năng điều khiển (điều chỉnh, kiểm tra)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerverhalten /nt/VTHK/

[EN] controllability

[VI] khả năng điều khiển