Việt
khăn bông
khăn lông
cái khăn bông
khăn tắm
Đức
Badetuch
Frottierhandtuch
Badetuch /n -(e)s/
cái] khăn bông, khăn lông; -
Frottierhandtuch /das/
cái khăn bông;
Badetuch /das (PI. ...tücher)/
cái khăn bông; khăn lông; khăn tắm;
Badetuch n, Frottierhandtuch n