TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc sông hẹp

khúc sông hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thung lũng hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻm núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eo biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khúc sông hẹp

narrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khúc sông hẹp

Enge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Enge geraten

bi rơi vào tình thế không có lối thoát, bị cùng đường

jmdn. in die Enge treiben

đẩy ai vào tình thế không lổì thoát, dồn ai vào bước đường cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enge /['crp], die; -, -n/

(veraltend) thung lũng hẹp; khúc sông hẹp; đoạn đường nhỏ hẹp; hẻm núi; eo biển (verengte Stelle, Engpass);

bi rơi vào tình thế không có lối thoát, bị cùng đường : in die Enge geraten đẩy ai vào tình thế không lổì thoát, dồn ai vào bước đường cùng. : jmdn. in die Enge treiben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrow

khúc sông hẹp