TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc luyện

khúc luyện

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc nhạc ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoản khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khúc luyện

etude

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

khúc luyện

Etüde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etüde /f =, -n/

1. (nhạc) khúc nhạc ngắn, đoản khúc, khúc luyện; 2. (nghệ thuật) [búc] phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etüde /[e'ty:do], die; -, -n (Musik)/

khúc nhạc ngắn; đoản khúc; khúc luyện (übungs-, Vortrags-, Konzertstück);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khúc luyện

(nhạc) Etüde f.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

etude

khúc luyện