TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không vận

không vận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên chở bằng máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

do không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao thông hàng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển bằng đường hàng không Luft ver kehrs ge selLschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -> Luftfahrtgesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không vận

airborne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không vận

luftübertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug ist nicht mehr fahrfähig.

Xe không vận hành được nữa.

Standheizung (Bild 1).

Bộ sưởi dùng khi xe không vận hành (Hình 1).

Diese führen auch bei abgestelltem Motor zu Ölverlust.

Điều này đưa đến hiện tượng thất thoát dầu cả khi động cơ không vận hành.

Die Communication Cycle bestehen aus dem Static Segment, dem Dynamic Segment, dem Symbol Window und der Network Idle Time.

Chu kỳ truyền thông bao gồm phân đoạn tĩnh, phân đoạn động, phân đoạn ký hiệu cửa sổ và phân đoạn thời gian mạng không vận hành.

Während dieser Zeit hat der Controller die Möglichkeit Synchronisationsvorgänge durchzuführen, so können zum Beispiel Zeitverschiebungen in der Network Idle Time berechnet und ausgeglichen werden (Offsetkorrektur).

Trong thời gian này, bộ kiểm soát có thể thực hiện tiến trình làm đồng bộ, chẳng hạn như sự dịch chuyển thời gian có thể được tính và cân bằng trong thời gian mạng không vận hành (hiệu chỉnh offset).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luft /ver. kehr, der/

không vận; giao thông hàng không; sự vận chuyển bằng đường hàng không (Flugverkehr) Luft ver kehrs ge selLschaft; die -> Luftfahrtgesellschaft;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftübertragen /adj/CNSX/

[EN] airborne (được)

[VI] (được) chuyên chở bằng máy bay; ở trên không; do không khí; không vận