TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trì hoãn

không trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vi cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không trì hoãn

pressieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fristlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverzüglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fristlos /(Adj.)/

ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc; không trì hoãn (sofortig, ohne Aufschub);

unverzüglich /(Adj.)/

cấp bách; khẩn cấp; không trì hoãn; ngay lập tức; liền; tức thì; tức khắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pressieren

1 vi cấp bách, khẩn cắp, không trì hoãn; II vt dục, thúc, dóc, thúc dục, thôi thúc.