Việt
bỏ cuộc giữa chừng
không tiếp tục thi đấu
Đức
aufgeben
der vorjährige Schachjugendmeister gab auf
nhà vô địch giải trẻ môn cờ tướng năm trưóc đã bỏ cuộc giữa chừng.
aufgeben /(st. V.; hat)/
(Sport) bỏ cuộc giữa chừng; không tiếp tục thi đấu;
nhà vô địch giải trẻ môn cờ tướng năm trưóc đã bỏ cuộc giữa chừng. : der vorjährige Schachjugendmeister gab auf