TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể xảy ra được

không thể làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể xảy ra được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dễ dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể xảy ra được

impossibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es kann sich keine weitere Vernetzungausbilden.

Sựkết mạng tiếp theo sẽ không thể xảy ra được nữa.

Übersetzungsverhältinisse > 6 sind aufgrundder ungünstigt werdenden Zahnformen nichtmöglich.

Tỷ số truyền động > 6 không thể xảy ra được vì lý do các dạng răng sẽ trở nên không thuậnlợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impossibel /a/

1. không thể làm được; 2. không thể có được, không thể xảy ra được; 3. không thích hợp, không tiện, không dễ dàng.