TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể thay đổi

không thể thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể bién đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không thể cải biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không cải biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể biến đổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể trao đổi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thể thay đổi

incommutable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không thể thay đổi

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immutabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Steuerwinkel können sich im Gegensatz zur Membransteuerung nicht verändern.

Trái với van màng chắn, góc điều khiển không thể thay đổi.

Der Seitenspanwinkel kann durch Schleifen des Bohrers nicht geändert werden.

Không thể thay đổi góc tạo phoi ngang qua việc mài mũi khoan.

In ihm sind unveränderbar Programme und Daten abgelegt, z.B. das Startprogramm für den Computer.

Những chương trình hay dữ liệu không xóa được hoặc không thể thay đổi được lưu trữ trong ROM, thí dụ chương trình khởi động máy tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incommutable

Không thể cải biến, không cải biến, không thể biến đổi, không thể thay đổi, không thể trao đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immutabel /a/

không thay dổi, không biến đổi, không thể thay đổi, không thể bién đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /veränderbar (Adj.)/

không thể thay đổi;